Hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành tài nguyên và môi trường - Nhóm chỉ tiêu môi trường

Năm thống kê:
Chỉ tiêu thống kê:

Hệ thống chỉ tiêu thống kê ngành tài nguyên và môi trường - Nhóm chỉ tiêu môi trường

Năm:
Chọn mẫu biểu:
Biểu số: 0405-N/BTNMT - Tỷ lệ khu, bãi chôn lấp Chất thải rắn sinh hoạt đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường
TTQuận/HuyệnTổng số khu, bãi chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt đang hoạt động (khu bãi)Tổng số khu, bãi chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt đang hoạt động đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường (khu bãi)Tỷ lệ khu, bãi chôn lấp chất thải rắn sinh hoạt đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường (%)
Tổng sốChia theo quy mô bãi chôn lấpTổng sốChia theo quy mô bãi chôn lấp
Nhỏ (<10ha)Vừa (10<30ha)Lớn (30<50ha)Rất lớn (>50ha)Nhỏ (<10ha)Vừa (10<30ha)Lớn (30<50ha)Rất lớn (>50ha)
ABC1234567891011
Biểu số: 0406-N/BTNMT - Giá trị trung bình năm của các thông số đặc trưng trong môi trường nước mặt ()
TT Trạm/Điểm quan trắc Mã số Tọa độ pH DO (mg/l) COD (mg/l) BOD₅ (mg/l) NO2- (mg/l) TOC (mg/l) N-H4+ (mg/l) Tổng phốt pho (mg/l) Tổng Coliform (MPN/100ml) Tổng Nito (mg/l) Asen (mg/l) Chlorophylla (mg/l) Chì (mg/l) Thủy ngân (mg/l)
Kinh độVĩ độ
ABCDE1234567891011121314
Biểu số: 0407-N/BTNMT - Giá trị trung bình năm của các thông số đặc trưng trong môi trường nước dưới đất ()
TT Trạm/Điểm quan trắc Mã số Tọa độ NH4+ NO3- Coliform As Cu Mn Hg Pb
Kinh độVĩ độ
ABCDE12345678
Biểu số: 0410.2-N/BTNMT - Giá trị trung bình năm của các thông số đặc trưng trong môi trường không khí ()
TT Trạm/Điểm quan trắc Mã số Tọa độ NO2 SO2 CO O3 TSP Pb
Kinh độVĩ độ
ABCDE123456